Dự án Hóa chất

Dự án Hóa chất phục vụ các ngành nghề

Kinh doanh hóa chất phục vụ các ngành: Dược phẩm, thực phẩm, thú y, mỹ phẩm, môi trường,…, xin gửi danh mục 1 số NGUYÊN LIỆU tham khảo như sau:

 

STT

Tên hàng Qui cách Tiêu chuẩn

Xuất xứ

NHÓM TÁ DƯỢC
1 Astaxanthin 1 kg/ lon USP Trung Quốc
2 Acid Acetic 30 kg/thùng Food grade Samsung- Korea
3 Acid Boric 25kg/bao USP CPH-Nga
4 Acid Citric 25kg/bao BP TTCA-Trung Quốc
5 Acid Stearic 20kg/bao như C.O.A Emery- Malaysia
6 Acid Glutamic 25kg/bao USP Trung Quốc
7 Acid Benzoic 25kg/bao USP Kalama-  Holand
8 Acid Tartaric 25kg/thùng USP ICV- Ý
9 Beberin 98% 25kg/thùng USP Trung Quốc
10 Cetyl alcohol 20kg/bao như C.O.A Emery- Malaysia,
11 Glycerin 250kg/phuy USP P & G-Malaysia
12 Lecithine 200kg/thùng Như COA Đài Loan
13 Lactose 25kg/bao như C.O.A Hilma- USA
14 Magnesium Stearate 20kg/bao như C.O.A SUNCE-Singapore
15 Nipazil (Methyl paraben) 25kg/thùng USP Trung Quốc
16 Nipazol (Propyl paraben) 25kg/thùng USP Trung Quốc
17 Paraffin rắn 50kg/bao trên bao bì Trung Quốc
18 PEG 400 30kg/can như C.O.A CRODA-Singapore
19 PEG 4000 20kg/bao USP, NF Sino Japan- Taiwan
20 PEG 6000 20kg/bao USP, NF Sino Japan- Taiwan
21 PolyVinyl Alcohol (PVA 205) 20kg/bao như C.O.A Singapore
22 Poviodone K30 (PVP K30) 25kg/thùng USP30 Jiaozuo-Trung Quốc
23 Sodium Benzoate 25kg/bao như C.O.A Trung Quốc
24 Sodium lauryl sulphate 25kg/bao như C.O.A Indo, Malaysia
25 Sorbitol 20kg/bao USP Indonesia
26 Span 80 (Crill 4)- lỏng 18kg/thùng như C.O.A Croda- Singapore
27 Span 60 ( bột) 18kg/thùng như C.O.A Sino Japan
28 Stearyl alcohol 20kg/bao BP Emery- Malaysia,
29 Titan dioxide (TiO2) 25kg/bao USP Tiệp Khắc
30 Tween 20, Tween 60- lỏng 20kg/thùng như C.O.A Croda-Singapore
31 Tween 80 (crillet 4)- lỏng 20kg/thùng như C.O.A Croda-Singapore
NHÓM ACID AMIN
32 L-Aginine HCL 25kg/thùng USP Trung Quốc
33 L-Aginine   L_Aspartate 25kg/thùng USP Trung Quốc
34 L- Lysine 25kg/bao như C.O.A CJ- Indonesia
35 L- Lysine 25kg/bao như C.O.A Trung Quốc
36 DL- Methionine 25kg/bao Như COA Evonik- Germany
37 DL- Methionine 25kg/bao Như COA Sumitomo- Nhật
38 Threonine 25kg/bao Như COA Aj- Nhật
39 Threonine 25kg/bao Như COA Trung Quốc
40 Taurine 25kg/thùng USP Shayang- Trung Quốc
NHÓM DUNG MÔI
41 DMSO (Dimethyl Sulfoxide) 230kg/thùng Như COA Trung Quốc
42 Isopropyl Alcohol ( IPA) 160 kg/thùng Như COA Đài Loan/ Nhật
43 Paraffin 165kg/phi USP Kuddong-Hàn Quốc
44 Benzyl Alcohol 210kg/ phi như C.O.A Lanxess- Đức
45 Propylen Glycol (PG) 215kg/phi USP, EP Dow- USA/ SK- Korea/ Shell- USA
46

NHÓM VITAMIN

47 Vitamin A 500 tan 25kg/thùng USP Trung Quốc
48 Vitamin A Palmitate (dầu) 5kg/thùng USP DSM-Thuỵ sỹ
49 Vitamin B1 25kg/thùng USP Jiangxi Titan-Trung Quốc
50 Vitamin B2 ( Riboflovin) 25kg/thùng USP Hego-Trung Quốc
51 Vitamin B3 25kg/thùng USP Brothers-Trung Quốc
52 Vitamin B5 25kg/thùng USP Xinfa-Trung Quốc
53 Vitamin B6 25kg/thùng USP Jiangxi Titan- Trung Quốc
54 Vitamin B9 (Acid Folic) 25kg/thùng USP Xinfa- Trung Quốc
55 Vitamin B12 ( 99,9%) 100gam/lọ USP Hebei – Trung Quốc
56 Vitamin C (Acid ascorbic) 25kg/thùng USP Aland PharmTrung Quốc
57 Vitamin D3 (tan, dầu) 20kg/thùng USP Xiamen Kingdom- china
58 Vitamin E ( Dầu) 25kg/thùng như C.O.A Zhejiang Medicine- Trung Quốc
59 Vitamin E Bột 25kg/thùng như C.O.A Zhejiang ( Nhu) – Trung Quốc
60 Vitamin H ( Biotin) 25kg/thùng như C.O.A Zhejiang – Trung Quốc
61 Vitamin K3 25kg/thùng như C.O.A Shandong Huashang – Trung Quốc
NHÓM KHOÁNG CHẤT
62 Calcium Cacbonate 25kg/bao USP Trung Quốc
63 Calcium Gluconate 25kg/thùng USP  

Hangzhou-Trung Quốc

64 Copper Sulphate 5. H2O 25kg/bao USP Đài Loan
65 Dicalcium photsphate dihydrous 25kg/bao USP ReePhos- Trung Quốc
66 Ferrous  Sulphate monohydrate 25kg/bao như C.O.A Trung Quốc
67 Magnesium Sulphate monohydrate 25kg/bao như C.O.A Trung Quốc
68 Magnesium Gluconate 25kg/thùng như C.O.A Trung Quốc
69 Magnesium oxide (MgO) 25kg/bao như C.O.A Đức
70 Potassium Iodate ( KIO3) 25/thùng USP Amphray- India
71 Potassium Iodid ( KI) 25kg/thùng USP Amphray- India
72 Zn Gluconate 25kg/thùng USP Sheziang-Trung Quốc
73 Zinc Oxide 25kg/thùng USP Sheziang-Trung Quốc
74 ZinC  Sulphate monohydrate 25kg/bao như C.O.A Trung Quốc
NHÓM XỬ LÝ NƯỚC
75 BKC 80% 200kg/thùng Như COA Trung Quốc
76 Chlorine 50kg/thùng Như COA Trung Quốc
77 Chlorine 45kg/thùng Như COA Niclon- Nhật
78 Chloramin B 25kg/thùng Như COA Trung Quốc
79 Chloramin T 25kg/thùng Như COA Trung Quốc
80 EDTA 4 Na 25kg/bao như C.O.A Bafs- Đức
81 Glutaraldehyde 50% 220kg/thùng Như COA Trung Quốc
82 Iodine 99% 50kg/thùng USP Amphray- India
83 Povidone Iodine (PVP Iodine ) 25/thùng USP Amphray- India
84 Saponine 50kg/bao như C.O.A Trung Quốc
85 TTCA 50kg/thùng Như COA Trung Quốc
86 Thuốc Tím ( KMnO4) 50kg/thùng Như COA Trung Quốc
HƯƠNG – MÀU
87 Chocolate Brown 10kg/thùng như C.O.A Ấn Độ
88 Ponceau 4R 25kg/thùng như C.O.A Ấn Độ
89 Tartazine 25kg/thùng USP Ấn Độ

 

Rất mong nhận được sự quan tâm, tin tưởng và hợp tác lâu dài của Quý vị.

Vui lòng liên hệ Intelligence Way để được tư vấn cụ thể/chi tiết hơn

Chúng tôi kinh doanh hóa chất: yên tâm về chất lượng và xuất xứ

Trân trọng!

    .
    .
    .
    .